Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đức cha
- (tôn giáo) Monsignor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đức cha
- reverend father|= đức cha martin reverend father martin|= vâng, thưa đức cha yes, reverend
* Từ tham khảo/words other:
-
bình cứu hoả
-
bình dã
-
bình đái
-
bình dài cổ
-
bình dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đức cha
* Từ tham khảo/words other:
- bình cứu hoả
- bình dã
- bình đái
- bình dài cổ
- bình dân