Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa vào kỷ luật
* ttừ|- disciplinable, disciplinary
* Từ tham khảo/words other:
-
yên tâm công tác
-
yên thân
-
yên thảo
-
yên thồ
-
yến tiệc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa vào kỷ luật
* Từ tham khảo/words other:
- yên tâm công tác
- yên thân
- yên thảo
- yên thồ
- yến tiệc