Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựa trên
* verb
-to found on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dựa trên
- to rely on...; to base oneself on...|= điều đó dựa trên nguyên lý nước bốc hơi it relies on the principle that water evaporates
* Từ tham khảo/words other:
-
bến cuối cùng
-
bền dai
-
bến đi
-
bên địch
-
bến dỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựa trên
* Từ tham khảo/words other:
- bến cuối cùng
- bền dai
- bến đi
- bên địch
- bến dỡ