Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bền dai
- durable
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ chi
-
ngủ cho đã
-
ngủ cho đến lúc hết
-
ngủ cho hết
-
ngủ cho qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bền dai
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ chi
- ngủ cho đã
- ngủ cho đến lúc hết
- ngủ cho hết
- ngủ cho qua