Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đua tranh
- Compete sharply
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đua tranh
- to compete/contend with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ tình yêu
-
biểu mẫu
-
biểu mẫu điện tử
-
biểu mô
-
biểu muội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đua tranh
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ tình yêu
- biểu mẫu
- biểu mẫu điện tử
- biểu mô
- biểu muội