Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đua thuyền
- Regatta
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đua thuyền
- boat race; regatta
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu lộ tình cảm ủy mị
-
biểu lộ tình yêu
-
biểu mẫu
-
biểu mẫu điện tử
-
biểu mô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đua thuyền
* Từ tham khảo/words other:
- biểu lộ tình cảm ủy mị
- biểu lộ tình yêu
- biểu mẫu
- biểu mẫu điện tử
- biểu mô