Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa ra phía trước
* thngữ|- to carry forward
* Từ tham khảo/words other:
-
gia phong
-
giá phỏng
-
gia phụ
-
giá phù hợp với mọi túi tiền
-
giá quảng cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa ra phía trước
* Từ tham khảo/words other:
- gia phong
- giá phỏng
- gia phụ
- giá phù hợp với mọi túi tiền
- giá quảng cáo