đứa nào | - who; which one|= người cha họp các con lại để hỏi xem nên chia quà cho đứa nào the father called his kids together to ask which one should have the present|= ' đứa nào không bao giờ cãi mẹ? đứa nào mẹ bảo gì làm nấy?' 'who never talks back to mother? who does everything she says?'|- anyone|= đứa nào trên 14 tuổi kể như người lớn anyone over 14 counts as an adult |
* Từ tham khảo/words other:
- mảnh kim loại vụn
- mảnh kính
- mảnh kính hình thoi
- mạnh lên
- mãnh liệt