Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa mắt
- throw a knowing look to|= chú bé định đưa tay lên ngoáy mũi, nhưng thấy mẹ đưa mắt vội rút lại the little boy was about to pick his nose but stopped short when his mother threw him a knowing look
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan miệng
-
khoan mũi
-
khoan nhặt
-
khoan nhượng
-
khoản nợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa mắt
* Từ tham khảo/words other:
- khoan miệng
- khoan mũi
- khoan nhặt
- khoan nhượng
- khoản nợ