Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa đơn
- submit an application
* Từ tham khảo/words other:
-
người vùng đất liền
-
người vung tay quá trán
-
người vụng về
-
người vùng xa-voa
-
người vùng xla-vô-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa đơn
* Từ tham khảo/words other:
- người vùng đất liền
- người vung tay quá trán
- người vụng về
- người vùng xa-voa
- người vùng xla-vô-ni