Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
viêm mồm
- stomatitis
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể chia phần được
-
không thể chiếm đoạt
-
không thể chiếm được
-
không thể chiết khấu được
-
không thể chinh phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
viêm mồm
* Từ tham khảo/words other:
- không thể chia phần được
- không thể chiếm đoạt
- không thể chiếm được
- không thể chiết khấu được
- không thể chinh phục