đùa | * verb - to joke; to jest |
đùa | - to joke; to jest|= cô ấy lúc nào cũng thích đùa she always enjoys a joke|= anh không được đùa những chuyện như thế you mustn't joke about such things|- to make fun of...|= lôi tên ai ra đùa to make fun of somebody's name|- to play with something; to trifle; to toy|= ông ấy không phải hạng người để đùa đâu nhé he is not a man to be trifled with; he's not a person to jest with|= đùa với luật pháp không được đâu the law is not to be trifled with |
* Từ tham khảo/words other:
- biểu mẫu
- biểu mẫu điện tử
- biểu mô
- biểu muội
- biểu nghĩa