dựa dẫm | - Depend on (hàm ý chê) =Không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị+He did not try to earn his own living and depended only on his sister |
dựa dẫm | - depend on (hàm ý chê)|= không lo làm ăn chì biết sống dựa dẫm vào chị he did not try to earn his own living and depended only on his sister |
* Từ tham khảo/words other:
- bên cùng ký
- bến cuối cùng
- bền dai
- bến đi
- bên địch