Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưa chất liệu đàn hồi vào
* đtừ elasticate
* Từ tham khảo/words other:
-
xoay quanh trụ
-
xoay quanh trục
-
xoay ra
-
xoay sang hướng khác
-
xoay sở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưa chất liệu đàn hồi vào
* Từ tham khảo/words other:
- xoay quanh trụ
- xoay quanh trục
- xoay ra
- xoay sang hướng khác
- xoay sở