Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
song bản vị
- (kinh tế) Bimetallism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
song bản vị
- (kinh tế) bimetallism
* Từ tham khảo/words other:
-
chơi cờ
-
chổi cùn rế rách
-
chơi đàn ghita
-
chơi đàn tam thập lục
-
chơi dao có ngày đứt tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
song bản vị
* Từ tham khảo/words other:
- chơi cờ
- chổi cùn rế rách
- chơi đàn ghita
- chơi đàn tam thập lục
- chơi dao có ngày đứt tay