Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứa bé
* noun
- a boy; a child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứa bé
- baby; child; bambino; infant|= hãy cố thương mấy đứa bé! have pity on the children!|= hai đứa bé kể như một người lớn two children count as one adult
* Từ tham khảo/words other:
-
bỉnh công
-
binh công xưởng
-
bình cũ rượu mới
-
bình cứu hoả
-
bình dã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứa bé
* Từ tham khảo/words other:
- bỉnh công
- binh công xưởng
- bình cũ rượu mới
- bình cứu hoả
- bình dã