dự trữ | - Put by, lay aside, reserve. have a reserve of =Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn+The nucleus of an atom has a very great reserve of energy -Severve |
dự trữ | - to reserve|= hạt nhân nguyên tử dự trữ một năng lượng rất lớn the nucleus of an atom has a very great reserve of energy |
* Từ tham khảo/words other:
- bèn bẹt
- bên bị
- bền bỉ
- bền bỉ dai dẳng
- bền bỉ làm