Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự toán
* verb
- to calculate in advance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự toán
- estimate; forecast|= lập dự toán cho việc gì to put in an estimate for something
* Từ tham khảo/words other:
-
bện bằng tao
-
bên bên
-
bèn bẹt
-
bên bị
-
bền bỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự toán
* Từ tham khảo/words other:
- bện bằng tao
- bên bên
- bèn bẹt
- bên bị
- bền bỉ