dự tính | - Estimate beforehand =Dự tính số hàng hoá bán ra+To estimatethe volume of goods put on sale =Dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi+To estimate a two fold increase inthe output |
dự tính | - to anticipate; to estimate|= dự tính số hàng hóa bán ra to estimate the volume of goods put on sale|= dự tính sản lượng sẽ tăng gấp đôi to estimate a twofold increase in the output |
* Từ tham khảo/words other:
- bén bảng
- bện bằng tao
- bên bên
- bèn bẹt
- bên bị