Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự thu
- Estimate as possible revenues
=Các khoản dự thu+Estimated revenues
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự thu
- estimate as possible revenues|= các khoản dự thu estimated revenues
* Từ tham khảo/words other:
-
bên bán
-
bén bảng
-
bện bằng tao
-
bên bên
-
bèn bẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự thu
* Từ tham khảo/words other:
- bên bán
- bén bảng
- bện bằng tao
- bên bên
- bèn bẹt