Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ sức đối phó với tình thế
* thngữ|- to rise to the emergency
* Từ tham khảo/words other:
-
bách bệnh
-
bạch bì
-
bạch bì thư
-
bạch bích
-
bạch biến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ sức đối phó với tình thế
* Từ tham khảo/words other:
- bách bệnh
- bạch bì
- bạch bì thư
- bạch bích
- bạch biến