Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dữ liệu sai
- (tin học) garbage|= dữ liệu sai thì kết quả cũng sai garbage in, garbage out
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu bưu điện
-
dầu cá
-
dầu cá nhà táng
-
dầu cá voi
-
đầu cá voi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dữ liệu sai
* Từ tham khảo/words other:
- dấu bưu điện
- dầu cá
- dầu cá nhà táng
- dầu cá voi
- đầu cá voi