Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự khuyết
- Alternate (Mỹ)
=Đại biểu dự khuyết+An alternate delegate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dự khuyết
- alternate|= đại biểu dự khuyết alternate delegate|= uỷ viên dự khuyết ban chấp hành trung ương đảng alternate member of the party's central committee
* Từ tham khảo/words other:
-
bèm nhèm
-
ben
-
bèn
-
bén
-
bẽn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự khuyết
* Từ tham khảo/words other:
- bèm nhèm
- ben
- bèn
- bén
- bẽn