Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đủ đường
- in every way|= cô bé này giống cha đủ đường she favours her father in every way
* Từ tham khảo/words other:
-
miễn xá cho
-
miến xào
-
miền xuôi
-
miễn ý kiến!
-
miếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đủ đường
* Từ tham khảo/words other:
- miễn xá cho
- miến xào
- miền xuôi
- miễn ý kiến!
- miếng