dư dả | - (địa phương) Having enough and to spare, comfortable =Sống tương đối dư dả+To be in relatively comfortable circumstances |
dư dả | (địa phương) having enough and to spare, comfortable|= sống tương đối dư dả to be in relatively comfortable circumstances |
* Từ tham khảo/words other:
- bê tông đúc sẵn
- bê tông phun
- bề trái
- bể trầm
- bể trầm luân