Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo thủy văn
- hydrologic forecast
* Từ tham khảo/words other:
-
châu sa
-
chậu sành
-
chậu sắt
-
chầu say bí tỉ
-
chậu tắm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo thủy văn
* Từ tham khảo/words other:
- châu sa
- chậu sành
- chậu sắt
- chầu say bí tỉ
- chậu tắm