Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đốt vía
- Burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đốt vía
- burn a bamboo spill (a piece of paper) for driving ill luck away
* Từ tham khảo/words other:
-
biết rõ về
-
biết rõ ý định của mình
-
biệt sản
-
biệt số
-
biết suy luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đốt vía
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ về
- biết rõ ý định của mình
- biệt sản
- biệt số
- biết suy luận