đột nhiên | - Suddenly |
đột nhiên | - suddenly|= đương nghỉ hè ở bờ biển đột nhiên có người đến tìm nói ở nhà có việc phải về ngay he was on holiday at the seaside when suddenly someone came to tell him that some urgent business required his immediate return |
* Từ tham khảo/words other:
- biệt tài
- biệt tăm
- biệt tăm biệt tích
- biết tằn tiện
- biết tay