Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dột nát
- Dilapidated
=Túp lều dột nát+A dilapidated hut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dột nát
- (of house) dilapidated; leaking and dilapidated|= túp lều dột nát a dilapidated hut
* Từ tham khảo/words other:
-
bề dài
-
bé dần đi
-
bè đảng
-
bề dâu
-
bể dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dột nát
* Từ tham khảo/words other:
- bề dài
- bé dần đi
- bè đảng
- bề dâu
- bể dâu