Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đợt
* noun
- wave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đợt
- fit; turn; spell; course; stage; series; wave|= đợt rét a spell of cold weather; a cold spell|= một đợt gắng sức a fit of energy
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu đồ quá trình mưa tuyết
-
biểu đồ thị lực
-
biểu đồ tổng quát
-
biểu đồ vòm
-
biểu đồng tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đợt
* Từ tham khảo/words other:
- biểu đồ quá trình mưa tuyết
- biểu đồ thị lực
- biểu đồ tổng quát
- biểu đồ vòm
- biểu đồng tình