đốp | - Pop, crack =Nổ đánh đốp một cái+To burst with a pop =Đôm đốp (láy)+Crack =ống tre nổ cháy đôm đốp+A burning bamboo pipe gave out cracks -In someone's face =Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai+To speak out one's opinion in someone's face |
đốp | - pop, crack|= nổ đánh đốp một cái to burst with a pop|= đôm đốp (láy) crack|- in someone's face|= nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai to speak out one's opinion in someone's face |
* Từ tham khảo/words other:
- biết rõ
- biết rõ chỗ nào có lợi cho mình
- biết rõ hơn ai hết
- biết rõ ngọn ngành
- biết rõ như lòng bàn tay