Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động vật lưỡng cư
- animal capable of living both on land and in water; amphibian
* Từ tham khảo/words other:
-
chống còi xương
-
chồng con
-
chống cộng
-
chống công đoàn
-
chống cự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động vật lưỡng cư
* Từ tham khảo/words other:
- chống còi xương
- chồng con
- chống cộng
- chống công đoàn
- chống cự