quăng | * noun - mosquito larva * verb - to throw; to cast; to hurl =quăng lưới+to cast a net |
quăng | - mosquito larva; cast, throw, fling, hurl, fling away, shed|= quăng lưới to cast a netquẳng|= quăng tiền ra cửa sổ play ducks and drakes with one's money |
* Từ tham khảo/words other:
- chim bạch đầu ông
- chim bách thanh
- chim bạch yến
- chim bằng
- chim báo bão