Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng vào hộp
* ngđtừ|- enclose, inclose
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạ sĩ vẽ bằng màu nước
-
hoạ sĩ vẽ bảng quảng cáo
-
hoạ sĩ vẽ bằng sơn dầu
-
hoạ sĩ vẽ cảnh phông
-
hoạ sĩ vẽ chân dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng vào hộp
* Từ tham khảo/words other:
- hoạ sĩ vẽ bằng màu nước
- hoạ sĩ vẽ bảng quảng cáo
- hoạ sĩ vẽ bằng sơn dầu
- hoạ sĩ vẽ cảnh phông
- hoạ sĩ vẽ chân dung