Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng vào
* ngđtừ|- imbed, adhibit, embed|* thngữ|- to drive in, to punch in
* Từ tham khảo/words other:
-
thu chi
-
thủ chí
-
thu chi quân bình
-
thủ chiến
-
thứ chín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng vào
* Từ tham khảo/words other:
- thu chi
- thủ chí
- thu chi quân bình
- thủ chiến
- thứ chín