đóng vai | - Act the part of; act, dọ =Đóng vai Ham-let+To act (do) Ham-let |
đóng vai | - to take/play the part of...; to act; to do|= đóng vai tarzan to act/play tarzan; to take/play the part of tarzan|= ai đóng vai bố già trong phim của coppola? who played the godfather in coppola's film? |
* Từ tham khảo/words other:
- biến đổi
- biến đổi dần thành
- biến đổi lại
- biến đổi liên tục
- biến đổi nguyên âm