Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng thuế
* verb
-To pay taxes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đóng thuế
- xem nộp thuế
* Từ tham khảo/words other:
-
biên đội
-
biến đổi
-
biến đổi dần thành
-
biến đổi lại
-
biến đổi liên tục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng thuế
* Từ tham khảo/words other:
- biên đội
- biến đổi
- biến đổi dần thành
- biến đổi lại
- biến đổi liên tục