Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động một tí là
- at the slightest provocation|= anh ta động một tí là nổi cáu he gets mad very easily
* Từ tham khảo/words other:
-
lâm vào cảnh gay go
-
lâm vào cảnh hiểm nghèo
-
lâm vào cảnh hoạn nạn
-
lâm vào cảnh khổ cực
-
lâm vào cảnh khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động một tí là
* Từ tham khảo/words other:
- lâm vào cảnh gay go
- lâm vào cảnh hiểm nghèo
- lâm vào cảnh hoạn nạn
- lâm vào cảnh khổ cực
- lâm vào cảnh khó khăn