Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông lạnh
- frozen|= thịt/thực phẩm đông lạnh frozen meat/food|= nên ăn đồ tươi hơn là đồ đông lạnh eat fresh products rather than frozen ones
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trả từng tháng
-
tiên trạch
-
tiên trách kỷ hậu trách nhân
-
tiền trạm
-
tiền trảm hậu tấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trả từng tháng
- tiên trạch
- tiên trách kỷ hậu trách nhân
- tiền trạm
- tiền trảm hậu tấu