Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng kín
* dtừ|- closure|* ngđtừ|- overcrust|* thngữ|- to close up|* ttừ|- close
* Từ tham khảo/words other:
-
lái ngựa gian ngoan
-
lại người
-
lai nguyên
-
lãi nguyên
-
lai nhai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng kín
* Từ tham khảo/words other:
- lái ngựa gian ngoan
- lại người
- lai nguyên
- lãi nguyên
- lai nhai