Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng hồ cây số
- clock; milometer; mileometer; odometer|= chỉnh đồng hồ cây số về lại số không to set the odometer back to zero|= nhìn đồng hồ cây số là biết xe này đã chạy nhiều lắm rồi the milometer shows this car's got a very high mileage
* Từ tham khảo/words other:
-
nương
-
nường
-
nướng
-
nướng bằng lò
-
nướng bánh mì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng hồ cây số
* Từ tham khảo/words other:
- nương
- nường
- nướng
- nướng bằng lò
- nướng bánh mì