Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đống
* noun
- pile; heap
=đống cát+heap of sand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đống
* dtừ|- pile; heap|= đống cát heap of sand
* Từ tham khảo/words other:
-
biết lo xa
-
biết lỗi
-
biết lõm bõm
-
biết lưu ý
-
biệt ly
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đống
* Từ tham khảo/words other:
- biết lo xa
- biết lỗi
- biết lõm bõm
- biết lưu ý
- biệt ly