dòng | * noun - current; stream =dòng nước mắt+a tream of tears -Line =giấy có kẻ dòng+lined paper -Strain; descent =cô ta thuộc dòng quí tộc+She was of noble strain -Religious order =nhà dòng+Monastery * verb - to tow; to lower =dòng dây+to lower a rope |
dòng | * dtừ|- current, stream, course|= dòng nước mắt a tream of tears|- line|= giấy có kẻ dòng lined paper|- strain; descent|= cô ta thuộc dòng quí tộc she was of noble strain|- religious order|= nhà dòng monastery|- family, kin, lineage|= con dòng thoroughbred child; blue-blooded person|= nối dòng carry on the lineage|* đtừ|- to tow; to lower|= dòng dây to lower a rope|- (dòng dây) let drope; hand down |
* Từ tham khảo/words other:
- bẽ bàng
- bẻ bão
- bẻ bắt
- be be
- be bé