dong | - (thực vật) Arrowroot, Phrynium =Lá dong+Phrynuim leaf -Drive; escort =Dong trâu bò ra chợ+to drive cattle to market. -(địa phương) như dung |
dong | - (thực vật) arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum|= lá dong phrynuim leaf|- drive; escort|= dong trâu bò ra chợ to drive cattle to market|- support, endure, bear; suffer; pardon, forgive|- như dung |
* Từ tham khảo/words other:
- bè antô
- bẻ bai
- bè bạn
- bẽ bàng
- bẻ bão