động đậy | - Move, stir =Đứng yên, đừng động đậy sắp chụp rồi đấy+Keep still, don't move, I'm going to snap it |
động đậy | - to move; to stir; to budge|= họ được lệnh bắn bất cứ cái gì động đậy they've been ordered to shoot/fire at anything that moves |
* Từ tham khảo/words other:
- biết ngược lại
- biết người biết ta
- biệt nhãn
- biết nhiều
- biết nhiều thứ tiếng