Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng đảng
- of the same party; accomplice, partner
* Từ tham khảo/words other:
-
kem đánh
-
kem đánh giày
-
kem đánh răng
-
kem đắp mặt
-
kém đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng đảng
* Từ tham khảo/words other:
- kem đánh
- kem đánh giày
- kem đánh răng
- kem đắp mặt
- kém đi