Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đống cứt
- dung-heap; dunghill
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng đối lưu
-
hang động
-
hàng đọng
-
hàng đồng
-
hàng đống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đống cứt
* Từ tham khảo/words other:
- hàng đối lưu
- hang động
- hàng đọng
- hàng đồng
- hàng đống