Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông cứng
- hardening
* Từ tham khảo/words other:
-
loài da dày
-
loại đã quá thời
-
loại đạn
-
loại đậu
-
loài đi chậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông cứng
* Từ tham khảo/words other:
- loài da dày
- loại đã quá thời
- loại đạn
- loại đậu
- loài đi chậm