Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động cơ tên lửa một buồng đốt
- single-chamber rocket engine
* Từ tham khảo/words other:
-
không được bênh vực
-
không được biên soạn
-
không được biên tập
-
không được biết
-
không được biết ơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động cơ tên lửa một buồng đốt
* Từ tham khảo/words other:
- không được bênh vực
- không được biên soạn
- không được biên tập
- không được biết
- không được biết ơn