Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bằng bồi tích
- alluvial flat; alluvial plain
* Từ tham khảo/words other:
-
con lợn bé nhất đàn
-
con lợn nhỏ nhất trong lứa
-
cơn lũ đột ngột
-
con lừa
-
con lửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bằng bồi tích
* Từ tham khảo/words other:
- con lợn bé nhất đàn
- con lợn nhỏ nhất trong lứa
- cơn lũ đột ngột
- con lừa
- con lửng